|
KẾ TOÁN - THUẾ - DOANH NGHIỆP - LAO ĐỘNG |
|
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ngày 06
tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ) Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành A NÔNG NGHIỆP, LÂM
NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN 01 Nông nghiệp và hoạt
động dịch vụ có liên quan 011 Trồng cây hàng
năm 0111 01110 Trồng
lúa 0112 01120 Trồng ngô và cây
lương thực có hạt khác 0113 01130 Trồng cây lấy củ có
chất bột 0114 01140 Trồng cây
mía 0115 01150 Trồng cây thuốc lá,
thuốc lào 0116 01160 Trồng cây lấy
sợi 0117 01170 Trồng cây có hạt chứa
dầu 0118 Trồng rau, đậu các
loại và trồng hoa 01181 Trồng rau các
loại 01182 Trồng đậu các
loại 01183 Trồng hoa hàng
năm 0119 Trồng cây hàng năm
khác 01191 Trồng cây gia vị hàng
năm 01192 Trồng cây dược liệu,
hương liệu hàng năm 01199 Trồng cây hàng năm
khác còn lại 012 Trồng cây lâu
năm 0121 Trồng cây ăn
quả 01211 Trồng
nho 01212 Trồng cây ăn quả vùng
nhiệt đới và cận nhiệt đới 01213 Trồng cam, quýt và
các loại quả có múi khác 01214 Trồng táo, mận và các
loại quả có hạt như táo 01215 Trồng nhãn, vải, chôm
chôm 01219 Trồng cây ăn quả
khác 0122 01220 Trồng cây lấy quả
chứa dầu 0123 01230 Trồng cây
điều 0124 01240 Trồng cây hồ
tiêu 0125 01250 Trồng cây cao
su 0126 01260 Trồng cây cà
phê 0127 01270 Trồng cây
chè 0128 Trồng cây gia vị, cây
dược liệu, cây hương liệu lâu năm 01281 Trồng cây gia vị lâu
năm 01282 Trồng cây dược liệu,
hương liệu lâu năm 0129 Trồng cây lâu năm
khác 01291 Trồng cây cảnh lâu
năm 01299 Trồng cây lâu năm
khác còn lại 013 Nhân và chăm sóc cây
giống nông nghiệp 0131 01310 Nhân và chăm sóc cây
giống hàng năm 0132 01320 Nhân và chăm sóc cây
giống lâu năm 014 Chăn
nuôi 0141 Chăn nuôi trâu, bò và
sản xuất giống trâu, bò 01411 Sản xuất giống trâu,
bò 01412 Chăn nuôi trâu,
bò 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa,
la và sản xuất giống ngựa, lừa 01421 Sản xuất giống ngựa,
lừa 01422 Chăn nuôi ngựa, lừa,
la 0144 Chăn nuôi dê, cừu và
sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai 01441 Sản xuất giống dê,
cừu, hươu, nai 01442 Chăn nuôi dê, cừu,
hươu, nai 0145 Chăn nuôi lợn và sản
xuất giống lợn 01451 Sản xuất giống
lợn 01452 Chăn nuôi
lợn 0146 Chăn nuôi gia
cầm 01461 Hoạt động ấp trứng và
sản xuất giống gia cầm 01462 Chăn nuôi
gà 01463 Chăn nuôi vịt, ngan,
ngỗng 01469 Chăn nuôi gia cầm
khác 0149 01490 Chăn nuôi
khác 015 0150 01500 Trồng trọt, chăn nuôi
hỗn hợp 016 Hoạt động dịch vụ
nông nghiệp 0161 01610 Hoạt động dịch vụ
trồng trọt 0162 01620 Hoạt động dịch vụ
chăn nuôi 0163 01630 Hoạt động dịch vụ sau
thu hoạch 0164 01640 Xử lý hạt giống để
nhân giống 017 0170 01700 Săn bắt, đánh bẫy và
hoạt động dịch vụ có liên quan 02 Lâm nghiệp và hoạt
động dịch vụ có liên quan 021 0210 Trồng rừng, chăm sóc
rừng và ươm giống cây lâm nghiệp 02101 Trồng rừng và chăm
sóc rừng cây thân gỗ 02102 Trồng rừng và chăm
sóc rừng họ tre 02103 Trồng rừng và chăm
sóc rừng khác 02104 Ươm giống cây lâm
nghiệp 022 0220 02200 Khai thác
gỗ 023 Khai thác, thu nhặt
lâm sản khác trừ gỗ 0231 02310 Khai thác lâm sản
khác trừ gỗ 0232 02320 Thu nhặt lâm sản khác
trừ gỗ 024 0240 02400 Hoạt động dịch vụ lâm
nghiệp 03 Khai thác, nuôi trồng
thủy sản 031 Khai thác thủy
sản 0311 03110 Khai thác thủy sản
biển 0312 03120 Khai thác thủy sản
nội địa 032 Nuôi trồng thủy
sản 0321 Nuôi trồng thủy sản
biển 03211 Nuôi
cá 03212 Nuôi
tôm 03213 Nuôi thủy sản
khác 03214 Sản xuất giống thủy
sản biển 0322 Nuôi trồng thủy sản
nội địa 03221 Nuôi
cá 03222 Nuôi
tôm 03223 Nuôi thủy sản
khác 03224 Sản xuất giống thủy
sản nội địa B KHAI
KHOÁNG 05 Khai thác than cứng
và than non 051 0510 05100 Khai thác và thu gom
than cứng 052 0520 05200 Khai thác và thu gom
than non 06 Khai thác dầu thô và
khí đốt tự nhiên 061 0610 06100 Khai thác dầu
thô 062 0620 06200 Khai thác khí đốt tự
nhiên 07 Khai thác quặng kim
loại 071 0710 07100 Khai thác quặng
sắt 072 Khai thác quặng không
chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) 0721 07210 Khai thác quặng
uranium và quặng thorium 0722 Khai thác quặng kim
loại khác không chứa sắt 07221 Khai thác quặng
bôxít 07229 Khai thác quặng kim
loại khác không chứa sắt chưa được phân vào
đâu 073 0730 07300 Khai thác quặng kim
loại quý hiếm 08 Khai khoáng
khác 081 0810 Khai thác đá, cát,
sỏi, đất sét 08101 Khai thác
đá 08102 Khai thác cát,
sỏi 08103 Khai thác đất
sét 089 Khai khoáng chưa được
phân vào đâu 0891 08910 Khai thác khoáng hoá
chất và khoáng phân bón 0892 08920 Khai thác và thu gom
than bùn 0893 08930 Khai thác
muối 0899 08990 Khai khoáng khác chưa
được phân vào đâu 09 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai khoáng 091 0910 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 099 0990 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai khoáng khác C CÔNG NGHIỆP CHẾ
BIẾN, CHẾ TẠO 10 Sản xuất, chế biến
thực phẩm 101 1010 Chế biến, bảo quản
thịt và các sản phẩm từ thịt 10101 Giết mổ gia súc, gia
cầm 10102 Chế biến và bảo quản
thịt 10109 Chế biến và bảo quản
các sản phẩm từ thịt 102 1020 Chế biến, bảo quản
thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 10201 Chế biến và bảo quản
thủy sản đông lạnh 10202 Chế biến và bảo quản
thủy sản khô 10203 Chế biến và bảo quản
nước mắm 10209 Chế biến và bảo quản
các sản phẩm khác từ thủy sản 103 1030 Chế biến và bảo quản
rau quả 10301 Sản xuất nước ép từ
rau quả 10309 Chế biến và bảo quản
rau quả khác 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ
động, thực vật 10401 Sản xuất dầu, mỡ động
vật 10402 Sản xuất dầu, bơ thực
vật 105 1050 10500 Chế biến sữa và các
sản phẩm từ sữa 106 Xay xát và sản xuất
bột 1061 Xay xát và sản xuất
bột thô 10611 Xay
xát 10612 Sản xuất bột
thô 1062 10620 Sản xuất tinh bột và
các sản phẩm từ tinh bột 107 Sản xuất thực phẩm
khác 1071 10710 Sản xuất các loại
bánh từ bột 1072 10720 Sản xuất
đường 1073 10730 Sản xuất ca cao,
sôcôla và bánh kẹo 1074 10740 Sản xuất mì ống, mỳ
sợi và sản phẩm tương tự 1075 Sản xuất món ăn, thức
ăn chế biến sẵn 10751 Sản xuất món ăn, thức
ăn chế biến sẵn từ thịt 10752 Sản xuất món ăn, thức
ăn chế biến sẵn từ thủy sản 10759 Sản xuất món ăn, thức
ăn chế biến sẵn khác 1076 10760 Sản xuất
chè 1077 10770 Sản xuất cà
phê 1079 10790 Sản xuất thực phẩm
khác chưa được phân vào đâu 108 1080 10800 Sản xuất thức ăn gia
súc, gia cầm và thuỷ sản 11 110 Sản xuất đồ
uống 1101 11010 Chưng, tinh cất và
pha chế các loại rượu mạnh 1102 11020 Sản xuất rượu
vang 1103 11030 Sản xuất bia và mạch
nha ủ men bia 1104 Sản xuất đồ uống
không cồn, nước khoáng 11041 Sản xuất nước khoáng,
nước tinh khiết đóng chai 11042 Sản xuất đồ uống
không cồn 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm
thuốc lá 12001 Sản xuất thuốc
lá 12009 Sản xuất thuốc hút
khác 13 Dệt 131 Sản xuất sợi, vải dệt
thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt 1311 13110 Sản xuất
sợi 1312 13120 Sản xuất vải dệt
thoi 1313 13130 Hoàn thiện sản phẩm
dệt 139 Sản xuất hàng dệt
khác 1391 13910 Sản xuất vải dệt kim,
vải đan móc và vải không dệt khác 1392 13920 Sản xuất hàng dệt sẵn
(trừ trang phục) 1393 13930 Sản xuất thảm, chăn,
đệm 1394 13940 Sản xuất các loại dây
bện và lưới 1399 13990 Sản xuất các loại
hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 14 Sản xuất trang
phục 141 1410 14100 May trang phục (trừ
trang phục từ da lông thú) 142 1420 14200 Sản xuất sản phẩm từ
da lông thú 143 1430 14300 Sản xuất trang phục
dệt kim, đan móc 15 Sản xuất da và các
sản phẩm có liên quan 151 Thuộc, sơ chế da; sản
xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông
thú 1511 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ
chế và nhuộm da lông thú 1512 15120 Sản xuất vali, túi
xách và các loại tương tự, sản xuất yên
đệm 152 1520 15200 Sản xuất giày,
dép 16 Chế biến gỗ và sản
xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và
bảo quản gỗ 16101 Cưa, xẻ và bào
gỗ 16102 Bảo quản
gỗ 162 Sản xuất sản phẩm từ
gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và
vật liệu tết bện 1621 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ
lạng, ván ép và ván mỏng khác 1622 16220 Sản xuất đồ gỗ xây
dựng 1623 16230 Sản xuất bao bì bằng
gỗ 1629 Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết
bện 16291 Sản xuất sản phẩm
khác từ gỗ 16292 Sản xuất sản phẩm từ
lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết
bện 17 170 Sản xuất giấy và sản
phẩm từ giấy 1701 17010 Sản xuất bột giấy,
giấy và bìa 1702 Sản xuất giấy nhăn,
bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 17021 Sản xuất bao bì bằng
giấy, bìa 17022 Sản xuất giấy nhăn và
bìa nhăn 1709 17090 Sản xuất các sản phẩm
khác từ giấy và bìa chưa được phân vào
đâu 18 In, sao chép bản ghi
các loại 181 In ấn và dịch vụ liên
quan đến in 1811 18110 In
ấn 1812 18120 Dịch vụ liên quan đến
in 182 1820 18200 Sao chép bản ghi các
loại 19 Sản xuất than cốc,
sản phẩm dầu mỏ tinh chế 191 1910 19100 Sản xuất than
cốc 192 1920 19200 Sản xuất sản phẩm dầu
mỏ tinh chế 20 Sản xuất hoá chất và
sản phẩm hoá chất 201 Sản xuất hoá chất cơ
bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng
nguyên sinh 2011 Sản xuất hoá chất cơ
bản 20111 Sản xuất khí công
nghiệp 20112 Sản xuất chất nhuộm
và chất màu 20113 Sản xuất hóa chất vô
cơ cơ bản khác 20114 Sản xuất hoá chất hữu
cơ cơ bản khác 20119 Sản xuất hóa chất cơ
bản khác 2012 20120 Sản xuất phân bón và
hợp chất ni tơ 2013 Sản xuất plastic và
cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20131 Sản xuất plastic
nguyên sinh 20132 Sản xuất cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh 202 Sản xuất sản phẩm hoá
chất khác 2021 20210 Sản xuất thuốc trừ
sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông
nghiệp 2022 Sản xuất sơn, véc ni
và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma
tít 20221 Sản xuất sơn, véc ni
và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20222 Sản xuất mực
in 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà
phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ
sinh 20231 Sản xuất mỹ
phẩm 20232 Sản xuất xà phòng,
chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ
sinh 2029 20290 Sản xuất sản phẩm hoá
chất khác chưa được phân vào đâu 203 2030 20300 Sản xuất sợi nhân
tạo 21 Sản xuất thuốc, hoá
dược và dược liệu 210 2100 Sản xuất thuốc, hoá
dược và dược liệu 21001 Sản xuất thuốc các
loại 21002 Sản xuất hoá dược và
dược liệu 22 Sản xuất sản phẩm từ
cao su và plastic 221 Sản xuất sản phẩm từ
cao su 2211 22110 Sản xuất săm, lốp cao
su; đắp và tái chế lốp cao su 2219 22190 Sản xuất sản phẩm
khác từ cao su 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ
plastic 22201 Sản xuất bao bì từ
plastic 22209 Sản xuất sản phẩm
khác từ plastic 23 Sản xuất sản phẩm từ
khoáng phi kim loại khác 231 2310 Sản xuất thủy tinh và
sản phẩm từ thủy tinh 23101 Sản xuất thủy tinh
phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng 23102 Sản xuất thủy tinh
rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng 23103 Sản xuất sợi thủy
tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh 23109 Sản xuất thủy tinh
khác và các sản phẩm từ thủy tinh 239 Sản xuất sản phẩm từ
khoáng phi kim loại chưa được phân vào
đâu 2391 23910 Sản xuất sản phẩm
chịu lửa 2392 23920 Sản xuất vật liệu xây
dựng từ đất sét 2393 23930 Sản xuất sản phẩm gốm
sứ khác 2394 Sản xuất xi măng, vôi
và thạch cao 23941 Sản xuất xi
măng 23942 Sản xuất
vôi 23943 Sản xuất thạch
cao 2395 23950 Sản xuất bê tông và
các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch
cao 2396 23960 Cắt tạo dáng và hoàn
thiện đá 2399 23990 Sản xuất sản phẩm từ
chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào
đâu 24 Sản xuất kim
loại 241 2410 24100 Sản xuất sắt, thép,
gang 242 2420 Sản xuất kim loại quý
và kim loại màu 24201 Sản xuất kim loại
quý 24202 Sản xuất kim loại
màu 243 Đúc kim
loại 2431 24310 Đúc sắt,
thép 2432 24320 Đúc kim loại
màu 25 Sản xuất sản phẩm từ
kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết
bị) 251 Sản xuất các cấu kiện
kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi 2511 25110 Sản xuất các cấu kiện
kim loại 2512 25120 Sản xuất thùng, bể
chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2513 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ
nồi hơi trung tâm) 252 2520 25200 Sản xuất vũ khí và
đạn dược 259 Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim
loại 2591 25910 Rèn, dập, ép và cán
kim loại; luyện bột kim loại 2592 25920 Gia công cơ khí; xử
lý và tráng phủ kim loại 2593 25930 Sản xuất dao kéo,
dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông
dụng 2599 Sản xuất sản phẩm
khác bằng kim loại chưa được phân vào
đâu 25991 Sản xuất đồ dùng bằng
kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà
ăn 25999 Sản xuất sản phẩm
khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào
đâu 26 Sản xuất sản phẩm
điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang
học 261 2610 26100 Sản xuất linh kiện
điện tử 262 2620 26200 Sản xuất máy vi tính
và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 263 2630 26300 Sản xuất thiết bị
truyền thông 264 2640 26400 Sản xuất sản phẩm
điện tử dân dụng 265 Sản xuất thiết bị đo
lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng
hồ 2651 26510 Sản xuất thiết bị đo
lường, kiểm tra, định hướng và điều
khiển 2652 26520 Sản xuất đồng
hồ 266 2660 26600 Sản xuất thiết bị bức
xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu
pháp 267 2670 26700 Sản xuất thiết bị và
dụng cụ quang học 268 2680 26800 Sản xuất băng, đĩa từ
tính và quang học 27 Sản xuất thiết bị
điện 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy
phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển
điện 27101 Sản xuất mô tơ, máy
phát 27102 Sản xuất biến thế
điện, thiết bị phân phối và điều khiển
điện 272 2720 27200 Sản xuất pin và ắc
quy 273 Sản xuất dây và thiết
bị dây dẫn 2731 27310 Sản xuất dây cáp, sợi
cáp quang học 2732 27320 Sản xuất dây, cáp
điện và điện tử khác 2733 27330 Sản xuất thiết bị dây
dẫn điện các loại 274 2740 27400 Sản xuất thiết bị
điện chiếu sáng 275 2750 27500 Sản xuất đồ điện dân
dụng 279 2790 27900 Sản xuất thiết bị
điện khác 28 Sản xuất máy móc,
thiết bị chưa được phân vào đâu 281 Sản xuất máy thông
dụng 2811 28110 Sản xuất động cơ, tua
bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe
máy) 2812 28120 Sản xuất thiết bị sử
dụng năng lượng chiết lưu 2813 28130 Sản xuất máy bơm, máy
nén, vòi và van khác 2814 28140 Sản xuất bi, bánh
răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển
động 2815 28150 Sản xuất lò nướng, lò
luyện và lò nung 2816 28160 Sản xuất các thiết bị
nâng, hạ và bốc xếp 2817 28170 Sản xuất máy móc và
thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi
tính) 2818 28180 Sản xuất dụng cụ cầm
tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2819 28190 Sản xuất máy thông
dụng khác 282 Sản xuất máy chuyên
dụng 2821 28210 Sản xuất máy nông
nghiệp và lâm nghiệp 2822 28220 Sản xuất máy công cụ
và máy tạo hình kim loại 2823 28230 Sản xuất máy luyện
kim 2824 28240 Sản xuất máy khai
thác mỏ và xây dựng 2825 28250 Sản xuất máy chế biến
thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2826 28260 Sản xuất máy cho
ngành dệt, may và da 2829 Sản xuất máy chuyên
dụng khác 28291 Sản xuất máy sản xuất
vật liệu xây dựng 28299 Sản xuất máy chuyên
dụng khác chưa được phân vào đâu 29 Sản xuất ô tô và xe
có động cơ khác 291 2910 29100 Sản xuất ô tô và xe
có động cơ khác 292 2920 29200 Sản xuất thân xe ô tô
và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ
moóc 293 2930 29300 Sản xuất phụ tùng và
bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ
khác 30 Sản xuất phương tiện
vận tải khác 301 Đóng tàu và
thuyền 3011 30110 Đóng tàu và cấu kiện
nổi 3012 30120 Đóng thuyền, xuồng
thể thao và giải trí 302 3020 30200 Sản xuất đầu máy xe
lửa, xe điện và toa xe 303 3030 30300 Sản xuất máy bay, tàu
vũ trụ và máy móc liên quan 304 3040 30400 Sản xuất xe cơ giới
chiến đấu dùng trong quân đội 309 Sản xuất phương tiện
và thiết bị vận tải chưa được phân vào
đâu 3091 30910 Sản xuất mô tô, xe
máy 3092 30920 Sản xuất xe đạp và xe
cho người khuyết tật 3099 30990 Sản xuất phương tiện
và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào
đâu 31 310 3100 Sản xuất giường, tủ,
bàn, ghế 31001 Sản xuất giường, tủ,
bàn, ghế bằng gỗ 31002 Sản xuất giường, tủ,
bàn, ghế bằng kim loại 31009 Sản xuất giường, tủ,
bàn, ghế bằng vật liệu khác 32 Công nghiệp chế biến,
chế tạo khác 321 Sản xuất đồ kim hoàn,
đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên
quan 3211 32110 Sản xuất đồ kim hoàn
và chi tiết liên quan 3212 32120 Sản xuất đồ giả kim
hoàn và chi tiết liên quan 322 3220 32200 Sản xuất nhạc
cụ 323 3230 32300 Sản xuất dụng cụ thể
dục, thể thao 324 3240 32400 Sản xuất đồ chơi, trò
chơi 325 3250 Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức
năng 32501 Sản xuất thiết bị,
dụng cụ y tế, nha khoa 32502 Sản xuất dụng cụ
chỉnh hình, phục hồi chức năng 329 3290 32900 Sản xuất khác chưa
được phân vào đâu 33 Sửa chữa, bảo dưỡng
và lắp đặt máy móc và thiết bị 331 Sửa chữa và bảo dưỡng
máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc
sẵn 3311 33110 Sửa chữa các sản phẩm
kim loại đúc sẵn 3312 33120 Sửa chữa máy móc,
thiết bị 3313 33130 Sửa chữa thiết bị
điện tử và quang học 3314 33140 Sửa chữa thiết bị
điện 3315 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng
phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) 3319 33190 Sửa chữa thiết bị
khác 332 3320 33200 Lắp đặt máy móc và
thiết bị công nghiệp D SẢN XUẤT VÀ PHÂN
PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG
KHÍ 35 Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không
khí 351 Sản xuất, truyền tải
và phân phối điện 3511 Sản xuất
điện 35111 Thủy
điện 35112 Nhiệt điện
than 35113 Nhiệt điện
khí 35114 Điện hạt
nhân 35115 Điện
gió 35116 Điện mặt
trời 35119 Điện
khác 3512 Truyền tải và phân
phối điện 35121 Truyền tải
điện 35122 Phân phối
điện 352 3520 Sản xuất khí đốt,
phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35201 Sản xuất khí
đốt 35202 Phân phối nhiên liệu
khí bằng đường ống 353 3530 Sản xuất, phân phối
hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước
đá 35301 Sản xuất, phân phối
hơi nước, nước nóng và điều hoà không
khí 35302 Sản xuất nước
đá E CUNG CẤP NƯỚC;
HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI 36 360 3600 36000 Khai thác, xử lý và
cung cấp nước 37 370 3700 Thoát nước và xử lý
nước thải 37001 Thoát
nước 37002 Xử lý nước
thải 38 Hoạt động thu gom, xử
lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế
liệu 381 Thu gom rác
thải 3811 38110 Thu gom rác thải
không độc hại 3812 Thu gom rác thải độc
hại 38121 Thu gom rác thải y
tế 38129 Thu gom rác thải độc
hại khác 382 Xử lý và tiêu hủy rác
thải 3821 38210 Xử lý và tiêu hủy rác
thải không độc hại 3822 Xử lý và tiêu hủy rác
thải độc hại 38221 Xử lý và tiêu hủy rác
thải y tế 38229 Xử lý và tiêu hủy rác
thải độc hại khác 383 3830 Tái chế phế
liệu 38301 Tái chế phế liệu kim
loại 38302 Tái chế phế liệu phi
kim loại 39 390 3900 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt
động quản lý chất thải khác F XÂY
DỰNG 41 410 Xây dựng nhà các
loại 4101 41010 Xây dựng nhà để
ở 4102 41020 Xây dựng nhà không để
ở 42 Xây dựng công trình
kỹ thuật dân dụng 421 Xây dựng công trình
đường sắt và đường bộ 4211 42110 Xây dựng công trình
đường sắt 4212 42120 Xây dựng công trình
đường bộ 422 Xây dựng công trình
công ích 4221 42210 Xây dựng công trình
điện 4222 42220 Xây dựng công trình
cấp, thoát nước 4223 42230 Xây dựng công trình
viễn thông, thông tin liên lạc 4229 42290 Xây dựng công trình
công ích khác 429 Xây dựng công trình
kỹ thuật dân dụng khác 4291 42910 Xây dựng công trình
thủy 4292 42920 Xây dựng công trình
khai khoáng 4293 42930 Xây dựng công trình
chế biến, chế tạo 4299 42990 Xây dựng công trình
kỹ thuật dân dụng khác 43 Hoạt động xây dựng
chuyên dụng 431 Phá dỡ và chuẩn bị
mặt bằng 4311 43110 Phá
dỡ 4312 43120 Chuẩn bị mặt
bằng 432 Lắp đặt hệ thống
điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng
khác 4321 43210 Lắp đặt hệ thống
điện 4322 Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không
khí 43221 Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước 43222 Lắp đặt hệ thống sưởi
và điều hoà không khí 4329 43290 Lắp đặt hệ thống xây
dựng khác 433 4330 43300 Hoàn thiện công trình
xây dựng 439 4390 43900 Hoạt động xây dựng
chuyên dụng khác G BÁN BUÔN VÀ BÁN
LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC 45 Bán, sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 451 Bán ô tô và xe có
động cơ khác 4511 Bán buôn ô tô và xe
có động cơ khác 45111 Bán buôn ô tô con
(loại 9 chỗ ngồi trở xuống) 45119 Bán buôn xe có động
cơ khác 4512 45120 Bán lẻ ô tô con (loại
9 chỗ ngồi trở xuống) 4513 Đại lý ô tô và xe có
động cơ khác 45131 Đại lý ô tô con (loại
9 chỗ ngồi trở xuống) 45139 Đại lý xe có động cơ
khác 452 4520 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô
tô và xe có động cơ khác 453 4530 Bán phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác 45301 Bán buôn phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác 45302 Bán lẻ phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở
xuống) 45303 Đại lý phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ
khác 454 Bán, bảo dưỡng và sửa
chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe
máy 4541 Bán mô tô, xe
máy 45411 Bán buôn mô tô, xe
máy 45412 Bán lẻ mô tô, xe
máy 45413 Đại lý mô tô, xe
máy 4542 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa
mô tô, xe máy 4543 Bán phụ tùng và các
bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431 Bán buôn phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432 Bán lẻ phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433 Đại lý phụ tùng và
các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 46 Bán buôn (trừ ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu
giá hàng hóa 46101 Đại lý bán hàng
hóa 46102 Môi giới mua bán hàng
hóa 46103 Đấu giá hàng
hóa 462 4620 Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật
sống 46201 Bán buôn thóc, ngô và
các loại hạt ngũ cốc khác 46202 Bán buôn hoa và
cây 46203 Bán buôn động vật
sống 46204 Bán buôn thức ăn và
nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy
sản 46209 Bán buôn nông, lâm
sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 463 Bán buôn lương thực,
thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc
lào 4631 46310 Bán buôn gạo, lúa mỳ,
hạt ngũ cốc khác, bột mỳ 4632 Bán buôn thực
phẩm 46321 Bán buôn thịt và các
sản phẩm từ thịt 46322 Bán buôn thủy
sản 46323 Bán buôn rau,
quả 46324 Bán buôn cà
phê 46325 Bán buôn
chè 46326 Bán buôn đường, sữa
và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột,
tinh bột 46329 Bán buôn thực phẩm
khác 4633 Bán buôn đồ
uống 46331 Bán buôn đồ uống có
cồn 46332 Bán buôn đồ uống
không có cồn 4634 46340 Bán buôn sản phẩm
thuốc lá, thuốc lào 464 Bán buôn đồ dùng gia
đình 4641 Bán buôn vải, hàng
may mặc, giày dép 46411 Bán buôn
vải 46412 Bán buôn thảm, đệm,
chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt
khác 46413 Bán buôn hàng may
mặc 46414 Bán buôn giày
dép 4649 Bán buôn đồ dùng khác
cho gia đình 46491 Bán buôn vali, cặp,
túi, ví, hàng da và giả da khác 46492 Bán buôn dược phẩm và
dụng cụ y tế 46493 Bán buôn nước hoa,
hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46494 Bán buôn hàng gốm,
sứ, thủy tinh 46495 Bán buôn đồ điện gia
dụng, đèn và bộ đèn điện 46496 Bán buôn giường, tủ,
bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46497 Bán buôn sách, báo,
tạp chí, văn phòng phẩm 46498 Bán buôn dụng cụ thể
dục, thể thao 46499 Bán buôn đồ dùng khác
cho gia đình chưa được phân vào đâu 465 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy 4651 46510 Bán buôn máy vi tính,
thiết bị ngoại vi và phần mềm 4652 46520 Bán buôn thiết bị và
linh kiện điện tử, viễn thông 4653 46530 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4659 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy khác 46591 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây
dựng 46592 Bán buôn máy móc,
thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và
thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46593 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da
giày 46594 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại
vi) 46595 Bán buôn máy móc,
thiết bị y tế 46599 Bán buôn máy móc,
thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào
đâu 466 Bán buôn chuyên doanh
khác 4661 Bán buôn nhiên liệu
rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên
quan 46611 Bán buôn than đá và
nhiên liệu rắn khác 46612 Bán buôn dầu
thô 46613 Bán buôn xăng dầu và
các sản phẩm liên quan 46614 Bán buôn khí đốt và
các sản phẩm liên quan 4662 Bán buôn kim loại và
quặng kim loại 46621 Bán buôn quặng kim
loại 46622 Bán buôn sắt,
thép 46623 Bán buôn kim loại
khác 46624 Bán buôn vàng, bạc và
kim loại quý khác 4663 Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ
cây và gỗ chế biến 46632 Bán buôn xi
măng 46633 Bán buôn gạch xây,
ngói, đá, cát, sỏi 46634 Bán buôn kính xây
dựng 46635 Bán buôn sơn,
vécni 46636 Bán buôn gạch ốp lát
và thiết bị vệ sinh 46637 Bán buôn đồ ngũ
kim 46639 Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4669 Bán buôn chuyên doanh
khác chưa được phân vào đâu 46691 Bán buôn phân bón,
thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông
nghiệp 46692 Bán buôn hóa chất
khác (trừ loại sử dụng trong nông
nghiệp) 46693 Bán buôn chất dẻo
dạng nguyên sinh 46694 Bán buôn cao
su 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi
dệt 46696 Bán buôn phụ liệu may
mặc và giày dép 46697 Bán buôn phế liệu,
phế thải kim loại, phi kim loại 46699 Bán buôn chuyên doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu 469 4690 46900 Bán buôn tổng
hợp 47 Bán lẻ (trừ ô tô, mô
tô, xe máy và xe có động cơ khác) 471 Bán lẻ trong các cửa
hàng kinh doanh tổng hợp 4711 Bán lẻ lương thực,
thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa
hàng kinh doanh tổng hợp 47111 Bán lẻ trong siêu thị
(Supermarket) 47112 Bán lẻ trong cửa hàng
tiện lợi (Minimarket) 47119 Bán lẻ trong cửa hàng
kinh doanh tổng hợp khác 4719 Bán lẻ khác trong các
cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47191 Bán lẻ trong siêu thị
(Supermarket) 47192 Bán lẻ trong cửa hàng
tiện lợi (Minimarket) 47199 Bán lẻ trong cửa hàng
kinh doanh tổng hợp khác 472 Bán lẻ lương thực,
thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên
doanh 4721 47210 Bán lẻ lương thực
trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 Bán lẻ thực phẩm
trong các cửa hàng chuyên doanh 47221 Bán lẻ thịt và các
sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên
doanh 47222 Bán lẻ thủy sản trong
các cửa hàng chuyên doanh 47223 Bán lẻ rau, quả trong
các cửa hàng chuyên doanh 47224 Bán lẻ đường, sữa và
các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột,
tinh bột trong các cửa hàng chuyên
doanh 47229 Bán lẻ thực phẩm khác
trong các cửa hàng chuyên doanh 4723 47230 Bán lẻ đồ uống trong
các cửa hàng chuyên doanh 4724 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc
lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên
doanh 473 4730 47300 Bán lẻ nhiên liệu
động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 474 Bán lẻ thiết bị công
nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên
doanh 4741 Bán lẻ máy vi tính,
thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng
chuyên doanh 47411 Bán lẻ máy vi tính,
thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên
doanh 47412 Bán lẻ thiết bị viễn
thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4742 47420 Bán lẻ thiết bị nghe
nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 475 Bán lẻ thiết bị gia
đình khác trong các cửa hàng chuyên
doanh 4751 Bán lẻ vải, len, sợi,
chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên
doanh 47511 Bán lẻ vải trong các
cửa hàng chuyên doanh 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ
khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên
doanh 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim,
sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng
chuyên doanh 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim
trong các cửa hàng chuyên doanh 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc
ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47523 Bán lẻ kính xây dựng
trong các cửa hàng chuyên doanh 47524 Bán lẻ xi măng, gạch
xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa
hàng chuyên doanh 47525 Bán lẻ gạch ốp lát,
thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47529 Bán lẻ thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên
doanh 4753 47530 Bán lẻ thảm, đệm,
chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên
doanh 4759 Bán lẻ đồ điện gia
dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh 47591 Bán lẻ đồ điện gia
dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên
doanh 47592 Bán lẻ giường, tủ,
bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên
doanh 47593 Bán lẻ đồ dùng gia
đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong
các cửa hàng chuyên doanh 47599 Bán lẻ đồ dùng gia
đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh 476 Bán lẻ hàng văn hóa,
giải trí trong các cửa hàng chuyên
doanh 4761 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp
chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên
doanh 4762 47620 Bán lẻ băng đĩa âm
thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên
doanh 4763 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng
cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên
doanh 4764 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ
chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 477 Bán lẻ hàng hóa khác
trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 Bán lẻ hàng may mặc,
giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên
doanh 47711 Bán lẻ hàng may mặc
trong các cửa hàng chuyên doanh 47712 Bán lẻ giày dép trong
các cửa hàng chuyên doanh 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví,
hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên
doanh 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ
y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47721 Bán lẻ dược phẩm,
dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên
doanh 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ
phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47723 Bán thuốc đông y, bán
thuốc nam trong các cửa hàng chuyên
doanh 4773 Bán lẻ hàng hóa khác
mới trong các cửa hàng chuyên doanh 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh,
cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá
quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên
doanh 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm,
hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên
doanh 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và
các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên
doanh 47735 Bán lẻ dầu hoả, gas,
than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên
doanh 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính
mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim
ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên
doanh 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ
tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47739 Bán lẻ hàng hóa khác
mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên
doanh 4774 Bán lẻ hàng hóa đã
qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên
doanh 47741 Bán lẻ hàng may mặc
đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên
doanh 47749 Bán lẻ hàng hóa khác
đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên
doanh 478 Bán lẻ lưu động hoặc
bán tại chợ 4781 Bán lẻ lương thực,
thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại
chợ 47811 Bán lẻ lương thực lưu
động hoặc tại chợ 47812 Bán lẻ thực phẩm khô,
thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại
chợ 47813 Bán lẻ đồ uống lưu
động hoặc tại chợ 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc
lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47815 Bán lẻ thịt gia súc,
gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại
chợ 47816 Bán lẻ thủy sản tươi
sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ 47817 Bán lẻ rau quả lưu
động hoặc tại chợ 47818 Bán lẻ thực phẩm chín
lưu động hoặc tại chợ 47819 Bán lẻ thực phẩm loại
khác chưa được phân vào đâu 4782 Bán lẻ hàng dệt, may
sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu
động hoặc tại chợ 47822 Bán lẻ hàng may mặc
lưu động hoặc tại chợ 47823 Bán lẻ giày dép lưu
động hoặc tại chợ 4783 47830 Bán lẻ thiết bị công
nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại
chợ 4784 Bán lẻ thiết bị gia
đình khác lưu động hoặc tại chợ 47841 Bán lẻ đồ ngũ kim,
sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại
chợ 47842 Bán lẻ thảm, đệm,
chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại
chợ 47843 Bán lẻ đồ điện gia
dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ
dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại
chợ 4785 47850 Bán lẻ hàng văn hóa,
giải trí lưu động hoặc tại chợ 4789 Bán lẻ hàng hóa khác
lưu động hoặc tại chợ 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật
phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ,
thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây
cảnh lưu động hoặc tại chợ 47894 Bán lẻ vàng, bạc, đá
quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại
chợ 47895 Bán lẻ hàng lưu niệm,
hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại
chợ 47896 Bán lẻ đồng hồ, kính
mắt lưu động hoặc tại chợ 47897 Bán lẻ xe đạp và phụ
tùng lưu động hoặc tại chợ 47898 Bán lẻ hàng hóa đã
qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ 47899 Bán lẻ hàng hóa khác
chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại
chợ 479 Bán lẻ hình thức khác
(trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại
chợ) 4791 47910 Bán lẻ theo yêu cầu
đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4799 47990 Bán lẻ hình thức khác
chưa được phân vào đâu H VẬN TẢI KHO
BÃI 49 Vận tải đường sắt,
đường bộ và vận tải đường ống 491 Vận tải đường
sắt 4911 49110 Vận tải hành khách
đường sắt 4912 49120 Vận tải hàng hóa
đường sắt 492 Vận tải hành khách
bằng xe buýt 4921 49210 Vận tải hành khách
bằng xe buýt trong nội thành 4922 49220 Vận tải hành khách
bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên
tỉnh 4929 49290 Vận tải hành khách
bằng xe buýt loại khác 493 Vận tải đường bộ
khác 4931 Vận tải hành khách
đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe
buýt) 49311 Vận tải hành khách
bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên
cao 49312 Vận tải hành khách
bằng taxi 49313 Vận tải hành khách
bàng mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác 49319 Vận tải hành khách
đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe
buýt) 4932 Vận tải hành khách
đường bộ khác 49321 Vận tải hành khách
bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49329 Vận tải hành khách
đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4933 Vận tải hàng hóa bằng
đường bộ 49331 Vận tải hàng hóa bằng
ô tô chuyên dụng 49332 Vận tải hàng hóa bằng
ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49333 Vận tải hàng hóa bằng
xe có động cơ loại khác 49334 Vận tải hàng hóa bằng
xe thô sơ 49339 Vận tải hàng hóa bằng
phương tiện đường bộ khác 494 4940 49400 Vận tải đường
ống 50 Vận tải đường
thủy 501 Vận tải ven biển và
viễn dương 5011 Vận tải hành khách
ven biển và viễn dương 50111 Vận tải hành khách
ven biển 50112 Vận tải hành khách
viễn dương 5012 Vận tải hàng hóa ven
biển và viễn dương 50121 Vận tải hàng hóa ven
biển 50122 Vận tải hàng hóa viễn
dương 502 Vận tải đường thủy
nội địa 5021 Vận tải hành khách
đường thủy nội địa 50211 Vận tải hành khách
đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ
giới 50212 Vận tải hành khách
đường thủy nội địa bằng phương tiện thô
sơ 5022 Vận tải hàng hóa
đường thủy nội địa 50221 Vận tải hàng hóa
đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ
giới 50222 Vận tải hàng hóa
đường thủy nội địa bằng phương tiện thô
sơ 51 Vận tải hàng
không 511 5110 Vận tải hành khách
hàng không 51101 Vận tải hành khách
hàng không theo tuyến và lịch trình cố
định 51109 Vận tải hành khách
hàng không loại khác 512 5120 Vận tải hàng hóa hàng
không 51201 Vận tải hàng hóa hàng
không theo tuyến và lịch trình cố định 51209 Vận tải hàng hóa hàng
không loại khác 52 Kho bãi và các hoạt
động hỗ trợ cho vận tải 521 5210 Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa 52101 Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa trong kho ngoại quan 52102 Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại
quan) 52109 Kho bãi và lưu giữ
hàng hóa trong kho loại khác 522 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ cho vận tải 5221 52210 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 52221 Hoạt động điều hành
cảng biển 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn
dương 52223 Hoạt động điều hành
cảng đường thủy nội địa 52224 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội
địa 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 52231 Dịch vụ điều hành
bay 52232 Dịch vụ điều hành
hoạt động cảng hàng không 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ liên quan đến vận tải hàng không 5224 Bốc xếp hàng
hóa 52241 Bốc xếp hàng hóa ga
đường sắt 52242 Bốc xếp hàng hóa
đường bộ 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng
biển 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng
sông 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng
hàng không 52249 Bốc xếp hàng hóa loại
khác 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52251 Hoạt động điều hành
bến xe 52252 Hoạt động quản lý,
điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường
bộ 52253 Hoạt động quản lý bãi
đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ 52259 Hoạt động dịch vụ
khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường
bộ 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khác liên quan đến vận tải 52291 Dịch vụ đại lý, giao
nhận vận chuyển 52292 Logistics 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác
liên quan đến vận tải chưa được phân vào
đâu 53 Bưu chính và chuyển
phát 531 5310 53100 Bưu
chính 532 5320 53200 Chuyển
phát I DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ
ĂN UỐNG 55 Dịch vụ lưu
trú 551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn
ngày 55101 Khách
sạn 55102 Biệt thự hoặc căn hộ
kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103 Nhà khách, nhà nghỉ
kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55104 Nhà trọ, phòng trọ và
các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự 559 5590 Cơ sở lưu trú
khác 55901 Ký túc xá học sinh,
sinh viên 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe
lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ
tạm 55909 Cơ sở lưu trú khác
chưa được phân vào đâu 56 Dịch vụ ăn
uống 561 5610 Nhà hàng và các dịch
vụ ăn uống phục vụ lưu động 56101 Nhà hàng, quán ăn,
hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn
nhanh) 56102 Cửa hàng ăn uống
thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh 56109 Dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động khác 562 Cung cấp dịch vụ ăn
uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống
khác 5621 56210 Cung cấp dịch vụ ăn
uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách
hàng 5629 56290 Dịch vụ ăn uống
khác 563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ
uống 56301 Quán rượu, bia, quầy
bar 56302 Quán cà phê, giải
khát 56309 Dịch vụ phục vụ đồ
uống khác J THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG 58 Hoạt động xuất
bản 581 Xuất bản sách, ấn
phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản
khác 5811 Xuất bản
sách 58111 Xuất bản sách trực
tuyến 58112 Xuất bản sách
khác 5812 Xuất bản các danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ 58121 Xuất bản các danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến 58122 Xuất bản các danh mục
chỉ dẫn và địa chỉ khác 5813 Xuất bản báo, tạp chí
và các ấn phẩm định kỳ 58131 Xuất bản báo, tạp chí
và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến 58132 Xuất bản báo, tạp chí
và các ấn phẩm định kỳ khác 5819 Hoạt động xuất bản
khác 58191 Hoạt động xuất bản
trực tuyến khác 58192 Hoạt động xuất bản
khác 582 5820 58200 Xuất bản phần
mềm 59 Hoạt động điện ảnh,
sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm
nhạc 591 Hoạt động điện ảnh và
sản xuất chương trình truyền hình 5911 Hoạt động sản xuất
phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền
hình 59111 Hoạt động sản xuất
phim điện ảnh 59112 Hoạt động sản xuất
phim video 59113 Hoạt động sản xuất
chương trình truyền hình 5912 59120 Hoạt động hậu
kỳ 5913 59130 Hoạt động phát hành
phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền
hình 5914 Hoạt động chiếu
phim 59141 Hoạt động chiếu phim
cố định 59142 Hoạt động chiếu phim
lưu động 592 5920 59200 Hoạt động ghi âm và
xuất bản âm nhạc 60 Hoạt động phát thanh,
truyền hình 601 6010 60100 Hoạt động phát
thanh 602 Hoạt động truyền hình
và cung cấp chương trình thuê bao 6021 60210 Hoạt động truyền
hình 6022 60220 Chương trình cáp, vệ
tinh và các chương trình thuê bao khác 61 Viễn
thông 611 6110 Hoạt động viễn thông
có dây 61101 Hoạt động cung cấp
trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây 61102 Hoạt động cung cấp
dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của
đơn vị khác 612 6120 Hoạt động viễn thông
không dây 61201 Hoạt động cung cấp
trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây 61202 Hoạt động cung cấp
dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của
đơn vị khác 613 6130 61300 Hoạt động viễn thông
vệ tinh 619 6190 Hoạt động viễn thông
khác 61901 Hoạt động của các
điểm truy cập internet 61909 Hoạt động viễn thông
khác chưa được phân vào đâu 62 620 Lập trình máy vi
tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi
tính 6201 62010 Lập trình máy vi
tính 6202 62020 Tư vấn máy vi tính và
quản trị hệ thống máy vi tính 6209 62090 Hoạt động dịch vụ
công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi
tính 63 Hoạt động dịch vụ
thông tin 631 Xử lý dữ liệu, cho
thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông
tin 6311 63110 Xử lý dữ liệu, cho
thuê và các hoạt động liên quan 6312 63120 Cổng thông
tin 639 Dịch vụ thông tin
khác 6391 63910 Hoạt động thông
tấn 6399 63990 Dịch vụ thông tin
khác chưa được phân vào đâu K HOẠT ĐỘNG TÀI
CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM 64 Hoạt động dịch vụ tài
chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 641 Hoạt động trung gian
tiền tệ 6411 64110 Hoạt động ngân hàng
trung ương 6419 64190 Hoạt động trung gian
tiền tệ khác 642 6420 64200 Hoạt động công ty nắm
giữ tài sản 643 6430 64300 Hoạt động quỹ tín
thác, các quỹ và các tổ chức tài chính
khác 649 Hoạt động dịch vụ tài
chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã
hội) 6491 64910 Hoạt động cho thuê
tài chính 6492 64920 Hoạt động cấp tín
dụng khác 6499 64990 Hoạt động dịch vụ tài
chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã
hội) 65 Bảo hiểm, tái bảo
hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt
buộc) 651 Bảo
hiểm 6511 65110 Bảo hiểm nhân
thọ 6512 65120 Bảo hiểm phi nhân
thọ 6513 Bảo hiểm sức
khỏe 65131 Bảo hiểm y
tế 65139 Bảo hiểm sức khỏe
khác 652 6520 65200 Tái bảo
hiểm 653 6530 65300 Bảo hiểm xã
hội 66 Hoạt động tài chính
khác 661 Hoạt động hỗ trợ dịch
vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã
hội) 6611 66110 Quản lý thị trường
tài chính 6612 66120 Môi giới hợp đồng
hàng hóa và chứng khoán 6619 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch
vụ tài chính chưa được phân vào đâu 662 Hoạt động hỗ trợ bảo
hiểm và bảo hiểm xã hội 6621 66210 Đánh giá rủi ro và
thiệt hại 6622 66220 Hoạt động của đại lý
và môi giới bảo hiểm 6629 66290 Hoạt động hỗ trợ khác
cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 663 6630 66300 Hoạt động quản lý
quỹ L HOẠT ĐỘNG KINH
DOANH BẤT ĐỘNG SẢN 68 Hoạt động kinh doanh
bất động sản 681 6810 Kinh doanh bất động
sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi
thuê 68101 Mua, bán nhà ở và
quyền sử dụng đất ở 68102 Mua, bán nhà và quyền
sử dụng đất không để ở 68103 Cho thuê, điều hành,
quản lý nhà và đất ở 68104 Cho thuê, điều hành,
quản lý nhà và đất không để ở 68109 Kinh doanh bất động
sản khác 682 6820 Tư vấn, môi giới, đấu
giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng
đất 68201 Tư vấn, môi giới bất
động sản, quyền sử dụng đất 68202 Đấu giá bất động sản,
quyền sử dụng đất M HOẠT ĐỘNG CHUYÊN
MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ 69 Hoạt động pháp luật,
kế toán và kiểm toán 691 6910 Hoạt động pháp
luật 69101 Hoạt động đại diện,
tư vấn pháp luật 69102 Hướng dẫn chung và tư
vấn, chuẩn bị các tài liệu pháp lý 69109 Hoạt động pháp luật
khác 692 6920 69200 Hoạt động liên quan
đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về
thuế 70 Hoạt động của trụ sở
văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý 701 7010 70100 Hoạt động của trụ sở
văn phòng 702 7020 70200 Hoạt động tư vấn quản
lý 71 Hoạt động kiến trúc;
kiểm tra và phân tích kỹ thuật 711 7110 Hoạt động kiến trúc
và tư vấn kỹ thuật có liên quan 71101 Hoạt động kiến
trúc 71102 Hoạt động đo đạc và
bản đồ 71103 Hoạt động thăm dò địa
chất, nguồn nước 71109 Hoạt động tư vấn kỹ
thuật có liên quan khác 712 7120 71200 Kiểm tra và phân tích
kỹ thuật 72 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ 721 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ
thuật 7211 72110 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự
nhiên 7212 72120 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công
nghệ 7213 72130 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y,
dược 7214 72140 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông
nghiệp 722 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân
văn 7221 72210 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã
hội 7222 72220 Nghiên cứu khoa học
và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân
văn 73 Quảng cáo và nghiên
cứu thị trường 731 7310 73100 Quảng
cáo 732 7320 73200 Nghiên cứu thị trường
và thăm dò dư luận 74 Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ khác 741 7410 74100 Hoạt động thiết kế
chuyên dụng 742 7420 74200 Hoạt động nhiếp
ảnh 749 7490 Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào
đâu 74901 Hoạt động khí tượng
thủy văn 74909 Hoạt động chuyên môn,
khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào
đâu 75 750 7500 75000 Hoạt động thú
y N HOẠT ĐỘNG HÀNH
CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ 77 Cho thuê máy móc,
thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia
đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài
chính 771 7710 Cho thuê xe có động
cơ 77101 Cho thuê
ôtô 77109 Cho thuê xe có động
cơ khác 772 Cho thuê đồ dùng cá
nhân và gia đình 7721 77210 Cho thuê thiết bị thể
thao, vui chơi giải trí 7722 77220 Cho thuê băng, đĩa
video 7729 77290 Cho thuê đồ dùng cá
nhân và gia đình khác 773 7730 Cho thuê máy móc,
thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều
khiển 77301 Cho thuê máy móc,
thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều
khiển 77302 Cho thuê máy móc,
thiết bị xây dựng không kèm người điều
khiển 77303 Cho thuê máy móc,
thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều
khiển 77304 Cho thuê máy bay,
phương tiện bay không kèm người điều
khiển 77305 Cho thuê tàu, thuyền
và kết cấu nổi không kèm người điều
khiển 77309 Cho thuê máy móc,
thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được
phân vào đâu 774 7740 77400 Cho thuê tài sản vô
hình phi tài chính 78 Hoạt động dịch vụ lao
động và việc làm 781 7810 78100 Hoạt động của các
trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc
làm 782 7820 78200 Cung ứng lao động tạm
thời 783 7830 Cung ứng và quản lý
nguồn lao động 78301 Cung ứng và quản lý
nguồn lao động trong nước 78302 Cung ứng và quản lý
nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 79 Hoạt động của các đại
lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến
quảng bá và tổ chức tua du lịch 791 Hoạt động của các đại
lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 7911 79110 Đại lý du
lịch 7912 79120 Điều hành tua du
lịch 799 7990 79900 Dịch vụ đặt chỗ và
các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du
lịch 80 Hoạt động điều tra
bảo đảm an toàn 801 8010 80100 Hoạt động bảo vệ tư
nhân 802 8020 80200 Dịch vụ hệ thống bảo
đảm an toàn 803 8030 80300 Dịch vụ điều
tra 81 Hoạt động dịch vụ vệ
sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan 811 8110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng
hợp 812 Dịch vụ vệ
sinh 8121 81210 Vệ sinh chung nhà
cửa 8129 81290 Vệ sinh công nghiệp
và các công trình chuyên biệt 813 8130 81300 Dịch vụ chăm sóc và
duy trì cảnh quan 82 Hoạt động hành chính,
hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh
khác 821 Hoạt động hành chính
và hỗ trợ văn phòng 8211 82110 Dịch vụ hành chính
văn phòng tổng hợp 8219 Photo, chuẩn bị tài
liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt
khác 82191 Photo, chuẩn bị tài
liệu 82199 Hoạt động hỗ trợ văn
phòng đặc biệt khác 822 8220 82200 Hoạt động dịch vụ
liên quan đến các cuộc gọi 823 8230 82300 Tổ chức giới thiệu và
xúc tiến thương mại 829 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ kinh doanh khác chưa được phân vào
đâu 8291 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ thanh toán, tín dụng 8292 82920 Dịch vụ đóng
gói 8299 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào
đâu O HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG
CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC
PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC 84 Hoạt động của Đảng
cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc
phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt
buộc 841 Hoạt động của Đảng
cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính
sách kinh tế, xã hội 8411 Hoạt động của Đảng
cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung
và kinh tế tổng hợp 84111 Hoạt động của Đảng
cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội 84112 Hoạt động quản lý nhà
nước nói chung và kinh tế tổng hợp 8412 84120 Hoạt động quản lý nhà
nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác
(trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) 8413 84130 Hoạt động quản lý nhà
nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên
ngành 842 Hoạt động phục vụ
chung cho toàn đất nước 8421 84210 Hoạt động đối
ngoại 8422 84220 Hoạt động quốc
phòng 8423 84230 Hoạt động an ninh,
trật tự an toàn xã hội 843 8430 84300 Hoạt động bảo đảm xã
hội bắt buộc P GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO 85 Giáo dục và đào
tạo 851 Giáo dục mầm
non 8511 85110 Giáo dục nhà
trẻ 8512 85120 Giáo dục mẫu
giáo 852 Giáo dục phổ
thông 8521 85210 Giáo dục tiểu
học 8522 85220 Giáo dục trung học cơ
sở 8523 85230 Giáo dục trung học
phổ thông 853 Giáo dục nghề
nghiệp 8531 85310 Đào tạo sơ
cấp 8532 85320 Đào tạo trung
cấp 8533 85330 Đào tạo cao
đẳng 854 Giáo dục đại
học 8541 85410 Đào tạo đại
học 8542 85420 Đào tạo thạc
sỹ 8543 85430 Đào tạo tiến
sỹ 855 Giáo dục
khác 8551 85510 Giáo dục thể thao và
giải trí 8552 85520 Giáo dục văn hóa nghệ
thuật 8559 85590 Giáo dục khác chưa
được phân vào đâu 856 8560 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo
dục Q Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG
TRỢ GIÚP XÃ HỘI 86 Hoạt động y
tế 861 8610 Hoạt động của các
bệnh viện, trạm y tế 86101 Hoạt động của các
bệnh viện 86102 Hoạt động của các
trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành 862 8620 Hoạt động của các
phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha
khoa 86201 Hoạt động của các
phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86202 Hoạt động của các
phòng khám nha khoa 869 Hoạt động y tế
khác 8691 86910 Hoạt động y tế dự
phòng 8692 86920 Hoạt động của hệ
thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức
năng 8699 86990 Hoạt động y tế khác
chưa được phân vào đâu 87 Hoạt động chăm sóc,
điều dưỡng tập trung 871 8710 Hoạt động của các cơ
sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 87101 Hoạt động của các cơ
sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh
binh 87109 Hoạt động của các cơ
sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng
khác 872 8720 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người
nghiện 87201 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 87202 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người
nghiện 873 8730 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự
chăm sóc 87301 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh
binh) 87302 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người già 87303 Hoạt động chăm sóc
sức khoẻ người khuyết tật 879 8790 Hoạt động chăm sóc
tập trung khác 87901 Hoạt động chữa bệnh,
phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại
dâm 87909 Hoạt động chăm sóc
tập trung khác chưa được phân vào đâu 88 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung 881 8810 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và
người khuyết tật 88101 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh
binh) 88102 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung đối với thương bệnh
binh 88103 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung đối với người già và người khuyết
tật 889 8890 88900 Hoạt động trợ giúp xã
hội không tập trung khác R NGHỆ THUẬT, VUI
CHƠI VÀ GIẢI TRÍ 90 900 9000 90000 Hoạt động sáng tác,
nghệ thuật và giải trí 91 Hoạt động của thư
viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa
khác 910 Hoạt động của thư
viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa
khác 9101 91010 Hoạt động thư viện và
lưu trữ 9102 91020 Hoạt động bảo tồn,
bảo tàng 9103 91030 Hoạt động của các
vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự
nhiên 92 920 9200 Hoạt động xổ số, cá
cược và đánh bạc 92001 Hoạt động xổ
số 92002 Hoạt động cá cược và
đánh bạc 93 Hoạt động thể thao,
vui chơi và giải trí 931 Hoạt động thể
thao 9311 93110 Hoạt động của các cơ
sở thể thao 9312 93120 Hoạt động của các câu
lạc bộ thể thao 9319 93190 Hoạt động thể thao
khác 932 Hoạt động vui chơi
giải trí khác 9321 93210 Hoạt động của các
công viên vui chơi và công viên theo chủ
đề 9329 93290 Hoạt động vui chơi
giải trí khác chưa được phân vào đâu S HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ
KHÁC 94 Hoạt động của các
hiệp hội, tổ chức khác 941 Hoạt động của các
hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề
nghiệp 9411 94110 Hoạt động của các
hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 9412 94120 Hoạt động của các hội
nghề nghiệp 942 9420 94200 Hoạt động của công
đoàn 949 Hoạt động của các tổ
chức khác 9491 94910 Hoạt động của các tổ
chức tôn giáo 9499 94990 Hoạt động của các tổ
chức khác chưa được phân vào đâu 95 Sửa chữa máy vi tính,
đồ dùng cá nhân và gia đình 951 Sửa chữa máy vi tính
và thiết bị liên lạc 9511 95110 Sửa chữa máy vi tính
và thiết bị ngoại vi 9512 95120 Sửa chữa thiết bị
liên lạc 952 Sửa chữa đồ dùng cá
nhân và gia đình 9521 95210 Sửa chữa thiết bị
nghe nhìn điện tử gia dụng 9522 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ
dùng gia đình 9523 95230 Sửa chữa giày, dép,
hàng da và giả da 9524 95240 Sửa chữa giường, tủ,
bàn, ghế và đồ nội thất tương tư 9529 95290 Sửa chữa xe đạp, đồng
hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào
đâu 96 Hoạt động dịch vụ
phục vụ cá nhân khác 961 9610 96100 Dịch vụ tắm hơi,
massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể
thao) 962 9620 96200 Giặt là, làm sạch các
sản phẩm dệt và lông thú 963 Hoạt động dịch vụ
phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào
đâu 9631 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội
đầu 9632 96320 Hoạt động dịch vụ
phục vụ tang lễ 9633 96330 Hoạt động dịch vụ
phục vụ hôn lễ 9639 96390 Hoạt động dịch vụ
phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào
đâu T HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ
CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ
TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH 97 970 9700 97000 Hoạt động làm thuê
công việc gia đình trong các hộ gia
đình 98 Hoạt động sản xuất
sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình 981 9810 98100 Hoạt động sản xuất
các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia
đình 982 9820 98200 Hoạt động sản xuất
các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia
đình U HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC
TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ 99 990 9900 99000 Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế 21 88 242 486 734 |
ĐƠN VỊ HỖ TRỢ
|